Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

ratifier

  1. Người phê chuẩn, người thông qua.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.ti.fje/

Ngoại động từ

sửa

ratifier ngoại động từ /ʁa.ti.fje/

  1. Xác nhận; thừa nhận.
    Ratifier une opinion — thừa nhận một dư luận
  2. Phê chuẩn.
    Ratifier un traité — phê chuẩn một hiệp ước

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa