ratifier
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaratifier
Tham khảo
sửa- "ratifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ti.fje/
Ngoại động từ
sửaratifier ngoại động từ /ʁa.ti.fje/
- Xác nhận; thừa nhận.
- Ratifier une opinion — thừa nhận một dư luận
- Phê chuẩn.
- Ratifier un traité — phê chuẩn một hiệp ước
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ratifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)