Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræm.miɳ/

Động từ sửa

ramming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "ram" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

ramming /ˈræm.miɳ/

  1. Sự đầm, sự nện chặt.

Tham khảo sửa