Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.batʁ/

Ngoại động từ

sửa

rabattre ngoại động từ /ʁa.batʁ/

  1. Hạ thấp xuống; gập xuống, bẻ xuống.
    Rabattre le col de son manteau — bẻ cổ áo khoác xuống
  2. Bớt cho.
    Rabattre cent francs — bớt cho một trăm frăng
  3. Đóng, đậy.
    Rabattre un couvercle — đậy vung lại
  4. Hạ, làm nhụt.
    Rabattre l’orgueil de quelqu'un — làm nhụt tính kiêu căng của ai
  5. (Nông nghiệp) San phẳng.
    Rabattre la terre — san phẳng đất
  6. Đốn hết cành (cây).
  7. (Săn bắn) Lùa, dồn (con thịt).
  8. (Kỹ thuật) Rập đầu (đinh).
  9. Làm nhợt bớt màu, (vải nhuộm).
    rabattre le caquet de quelqu'un — xem caquet
    rabattre les coutures à quelqu'un — đánh ai vào lưng

Nội động từ

sửa

rabattre nội động từ /ʁa.batʁ/

  1. Quặt theo hướng khác.
    Rabattre sur le bord de la mer — quặt theo hướng bờ biển
  2. Bớt.
    Rabattre d’un franc — bớt một frăng
  3. Thôi không (chuộng) nữa.
    Rabattre de son admiration — thôi không cảm phục nữa
    en rabattre — không còn ham muốn nữa, không còn mơ mộng nữa

Tham khảo

sửa