rabattre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.batʁ/
Ngoại động từ
sửarabattre ngoại động từ /ʁa.batʁ/
- Hạ thấp xuống; gập xuống, bẻ xuống.
- Rabattre le col de son manteau — bẻ cổ áo khoác xuống
- Bớt cho.
- Rabattre cent francs — bớt cho một trăm frăng
- Đóng, đậy.
- Rabattre un couvercle — đậy vung lại
- Hạ, làm nhụt.
- Rabattre l’orgueil de quelqu'un — làm nhụt tính kiêu căng của ai
- (Nông nghiệp) San phẳng.
- Rabattre la terre — san phẳng đất
- Đốn hết cành (cây).
- (Săn bắn) Lùa, dồn (con thịt).
- (Kỹ thuật) Rập đầu (đinh).
- Làm nhợt bớt màu, (vải nhuộm).
- rabattre le caquet de quelqu'un — xem caquet
- rabattre les coutures à quelqu'un — đánh ai vào lưng
Nội động từ
sửarabattre nội động từ /ʁa.batʁ/
- Quặt theo hướng khác.
- Rabattre sur le bord de la mer — quặt theo hướng bờ biển
- Bớt.
- Rabattre d’un franc — bớt một frăng
- Thôi không (chuộng) nữa.
- Rabattre de son admiration — thôi không cảm phục nữa
- en rabattre — không còn ham muốn nữa, không còn mơ mộng nữa
Tham khảo
sửa- "rabattre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)