Tiếng Việt sửa

 
Rai

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːj˧˧ʐaːj˧˥ɹaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaːj˧˥ɹaːj˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ riêng sửa

Rai

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Ra-glai.
  2. Xem Ra-clay
  3. Rai chèo

Dịch sửa

Tham khảo sửa