Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨən˧˥ʐɨə̰ŋ˩˧ɹɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨən˩˩ɹɨə̰n˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

rướn

  1. Vươn cao lên.
    Rướn cổ nhìn qua vai người đứng trước.
  2. Nói trẻ mới đẻ cong người lên, có khi như quằn quại.

Tham khảo

sửa