quest
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɛst/
Hoa Kỳ | [ˈkwɛst] |
Danh từ
sửaquest /ˈkwɛst/
- Sự truy tìm, sự truy lùng.
- in quest of — tìm kiếm, truy lùng
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra.
- crowner's quest — sự điều tra về một vụ chết bất thường
Nội động từ
sửaquest nội động từ /ˈkwɛst/
Thành ngữ
sửa- to quest about: Đi lùng quanh.
Chia động từ
sửaquest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quest | |||||
Phân từ hiện tại | questing | |||||
Phân từ quá khứ | quested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quest | quest hoặc questest¹ | quests hoặc questeth¹ | quest | quest | quest |
Quá khứ | quested | quested hoặc questedst¹ | quested | quested | quested | quested |
Tương lai | will/shall² quest | will/shall quest hoặc wilt/shalt¹ quest | will/shall quest | will/shall quest | will/shall quest | will/shall quest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quest | quest hoặc questest¹ | quest | quest | quest | quest |
Quá khứ | quested | quested | quested | quested | quested | quested |
Tương lai | were to quest hoặc should quest | were to quest hoặc should quest | were to quest hoặc should quest | were to quest hoặc should quest | were to quest hoặc should quest | were to quest hoặc should quest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quest | — | let’s quest | quest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "quest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)