Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɔrt/

Danh từ sửa

quart /ˈkwɔrt/

  1. Góc tư galông, lít Anh (bằng 1,135 lít).
  2. Chai lít Anh, bình một lít Anh.

Thành ngữ sửa

  • to try to put a quart into a pint pot: (Nghĩa bóng) Lấy thúng úp voi.

Danh từ sửa

quart /ˈkwɔrt/

  1. Thế các (một thể đánh gươm).
    to practises quart and tierce — tập đánh gươn, tập đánh kiếm
  2. (Hàng hải) Bộ bốn cây liên tiếp.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
quart
/kaʁ/
quarts
/kaʁ/

quart /kaʁ/

  1. Phần .
    Chacun a reçu un quart du gâteau — mỗi người đã nhận một phần tư cái bánh
  2. Khắc, mười lăm phút.
    Trois heures et quart — ba giờ mười lăm phút
  3. Ca.
    Un quart en aluminium — cái ca nhôm
    Remplir son quart de vin — rót rượu đầy ca
  4. Chai góc tư (bằng một phần tư lít).
  5. (Hàng hải) Sự trực ban (4 giờ liền).
    Être de quart — trực ban
    quart d’heure — khắc, mười lăm phút+ lúc
    Passer un mauvais quart d’heure — phải một lúc lao đao
    Le quart d’heure de Rabelais — lúc phải bỏ tiền ra, lúc khó chịu nhất
    se moquer du tiers et du quart; se moquer du tiers comme du quart — coi thường mọi việc
    trois quarts — phần lớn
    Bouteille aux trois quarts pleine — chai gần đầy
    Les trois quarts du temps — phần lớn thời gian, thường thường+ ba phần tư; chếch; nhỡ
    Portrait de trois quarts — chân dung mặt chếch
    Manteau trois quarts — áo khoác nhỡ

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực quart
/kaʁ/
quarts
/kaʁ/
Giống cái quart
/kaʁ/
quarts
/kaʁ/

quart /kaʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thứ tư.
    Un quart voleur survient — một tên kẻ cắp thứ tư chợt đến
    fièvre quarte — (y học) sốt cách ba ngày

Tham khảo sửa