Tiếng Việt

sửa
Số đếm tiếng Việt
 <  14 15 16  > 
    Số đếm : mười lăm

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mɨə̤j˨˩ lam˧˧mɨəj˧˧ lam˧˥mɨəj˨˩ lam˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mɨəj˧˧ lam˧˥mɨəj˧˧ lam˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Số từ

sửa

mười lăm

  1. Mười cộng với năm.
    Mười lăm cái bánh.

Tham khảo

sửa