Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨə̤j˨˩ lam˧˧mɨəj˧˧ lam˧˥mɨəj˨˩ lam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨəj˧˧ lam˧˥mɨəj˧˧ lam˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

mười lăm

  1. Mười cộng với năm.
    Mười lăm cái bánh.

Dịch sửa

Tham khảo sửa