Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mười lăm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Số từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Số đếm tiếng Việt
<
14
15
16
>
Số đếm
:
mười lăm
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɨə̤j
˨˩
lam
˧˧
mɨəj
˧˧
lam
˧˥
mɨəj
˨˩
lam
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɨəj
˧˧
lam
˧˥
mɨəj
˧˧
lam
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
mươi lăm
Số từ
sửa
mười
lăm
Mười
cộng
với
năm
.
Mười lăm
cái bánh.
Tham khảo
sửa
"
mười lăm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)