qualification
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkwɑː.lə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaqualification /ˌkwɑː.lə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất.
- the qualification of his policy as opportunist is unfair — cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng
- Tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ... ); (số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng.
- the qualification for membership — tiêu chuẩn gia nhập (một đoàn thể)
- a doctor's qualifications — những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
- Sự hạn chế; sự dè dặt.
- this statement is to be accepted with qualifications — phải dè dặt đối với lời tuyên bố này
Tham khảo
sửa- "qualification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)