Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːj˧˧ nɔn˧˥kwaːj˧˥ nɔ̰ŋ˩˧waːj˧˧ nɔŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːj˧˥ nɔn˩˩kwaːj˧˥˧ nɔ̰n˩˧

Định nghĩa sửa

quai nón

  1. Dây mắc vào nón để giữ nón khỏi rơi khi đội. Râu quai nón. Râu mọc suốt từ hai bên thái dương đến cằm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa