Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khuỵu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwḭʔw
˨˩
kʰwḭw
˨˨
kʰwiw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwiw
˨˨
xwḭw
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khuỷu
Động từ
sửa
khuỵu
Gập
chân
lại
đột nhiên
và
ngoài
ý muốn ở
chỗ
khuỷu
chân
.
Khuỵu
đầu gối xuống.
Tham khảo
sửa
"
khuỵu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)