Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /proʊ.ˈtrækt/

Ngoại động từ sửa

protract ngoại động từ /proʊ.ˈtrækt/

  1. Kéo dài.
    to protract the visit for some days — kéo dài cuộc đi thăm vài ngày
  2. Vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa