Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈmɔr.əl/

Danh từ

sửa

immoral /ˌɪm.ˈmɔr.əl/

  1. Trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại.
    immoral conduct — tư cách đạo đức đồi bại
  2. Xấu xa, phóng đãng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.mɔ.ʁal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực immoral
/i.mɔ.ʁal/
immoraux
/i.mɔ.ʁɔ/
Giống cái immorale
/i.mɔ.ʁal/
immorales
/i.mɔ.ʁal/

immoral /i.mɔ.ʁal/

  1. Không đạo đức.
    Un homme immoral — một người không đạo đức
    Conduite immorale — cách cư xử không đạo đức

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa