Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈmoʊ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

promotion (số nhiều promotions)

  1. Sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp.
    to win (obtain, gain, earn) promotion — được thăng chức, được thăng cấp
  2. Sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích.
    to form a society for the promotion of science — thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học
    the promotion of production — sự đẩy mạnh sản xuất
  3. Sự đề xướng, sự sáng lập.
  4. Sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật).
  5. (  Mỹ) Sự quảng cáo (hàng...).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.mɔ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
promotion
/pʁɔ.mɔ.sjɔ̃/
promotions
/pʁɔ.mɔ.sjɔ̃/

promotion gc /pʁɔ.mɔ.sjɔ̃/

  1. Sự thăng cấp, sự thăng chức.
  2. Sự tăng tiến.
    Promotion sociale — sự tăng tiến xã hội (tiến lên mức sống, mức văn hóa cao hơn)
  3. Khóa (sinh viên).
    Camarades de promotion — bạn cùng khóa
    promotion de vente — biện pháp đẩy mạnh bán hàng (bằng quảng cáo...)

Tham khảo

sửa