Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

programme

  1. Chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ... ).
  2. Cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái).

Ngoại động từ sửa

programme ngoại động từ

  1. Đặt chương trình, lập chương trình.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɔ.ɡʁam/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
programme
/pʁɔ.ɡʁam/
programmes
/pʁɔ.ɡʁam/

programme /pʁɔ.ɡʁam/

  1. Chương trình.
  2. Cương lĩnh.
    Programme politique — cương lĩnh chính trị

Tham khảo sửa