Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪn.tiɳ/

Danh từ

sửa

printing (số nhiều printings) /ˈprɪn.tiɳ/

  1. Sự in.
  2. Nghề ấn loát.

Ngoại động từ

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "print" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa