Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɪn.tiɳ/

Danh từ sửa

printing (số nhiều printings) /ˈprɪn.tiɳ/

  1. Sự in.
  2. Nghề ấn loát.

Ngoại động từ sửa

  1. Phân từ hiện tại của print

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa