printing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɪn.tiɳ/
Danh từ
sửaprinting (số nhiều printings) /ˈprɪn.tiɳ/
Ngoại động từ
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "print" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaprint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to print | |||||
Phân từ hiện tại | printing | |||||
Phân từ quá khứ | printed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | print hoặc printest¹ | prints hoặc printeth¹ | ||||
Quá khứ | printed | printed hoặc printedst¹ | printed | printed | printed | printed |
Tương lai | will/shall² print | will/shall print hoặc wilt/shalt¹ print | will/shall print | will/shall print | will/shall print | will/shall print |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | print hoặc printest¹ | |||||
Quá khứ | printed | printed | printed | printed | printed | printed |
Tương lai | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | — | let’s print | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "printing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)