presuppose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.sə.ˈpoʊz/
Ngoại động từ
sửapresuppose ngoại động từ /ˌpri.sə.ˈpoʊz/
- Giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước.
- Bao hàm.
- effects presuppose causes — kết quả bao hàm nguyên nhân
Chia động từ
sửapresuppose
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "presuppose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)