Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pressée
/pʁe.se/
pressées
/pʁe.se/
Giống cái pressée
/pʁe.se/
pressées
/pʁe.se/

pressée /pʁe.se/

  1. Ép, nén; bóp, vắt.
    Fromage à pâte pressée — pho mát nén
  2. Dồn dập.
    Frapper à coups pressés — đánh dồn dập
  3. Gấp, vội; cấp thiết.
    Pressé de partir — vội đi
  4. Khẩn cấp.
    Commission pressée — việc giao khẩn cấp
  5. Bị dồn ép, bị công kích mạnh.
    Ville pressée de toutes parts — thành phố bị công kích tứ phía

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pressée
/pʁe.se/
pressées
/pʁe.se/

pressée /pʁe.se/

  1. Việc cần kíp trước.
    Aller au plus pressé — đi làm việc cần kíp trước

Tham khảo

sửa