Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈskrɪp.ʃən/

Danh từ

sửa

prescription /prɪ.ˈskrɪp.ʃən/

  1. Sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến.
  2. Mệnh lệnh, sắc lệnh.
  3. (Y học) Sự cho đơn; đơn thuốc.
  4. (Pháp lý) Thời hiệu.
  5. (Nghĩa bóng) Phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɛs.kʁip.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prescription
/pʁɛs.kʁip.sjɔ̃/
prescriptions
/pʁɛs.kʁip.sjɔ̃/

prescription gc /pʁɛs.kʁip.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự được do đủ thời hiệu; thời gian hiệu lực, thời hiệu.
  2. Chỉ thị.
    Conformément aux prescriptions de ses chefs — đúng theo chỉ thị của cấp trên
  3. Điều quy định.
    Les prescriptions de la loi — những điều quy định của pháp luật
  4. (Y học) Hướng dẫn điều trị.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa