Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛ.sɪdʒ/

Danh từ sửa

presage /ˈprɛ.sɪdʒ/

  1. Điềm, triệu.
  2. Linh cảm, sự cảm thấy trước.

Ngoại động từ sửa

presage ngoại động từ /ˈprɛ.sɪdʒ/

  1. Báo trước, báo điềm.
  2. Nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa