presage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛ.sɪdʒ/
Danh từ
sửapresage /ˈprɛ.sɪdʒ/
Ngoại động từ
sửapresage ngoại động từ /ˈprɛ.sɪdʒ/
Chia động từ
sửapresage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to presage | |||||
Phân từ hiện tại | presaging | |||||
Phân từ quá khứ | presaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | presage | presage hoặc presagest¹ | presages hoặc presageth¹ | presage | presage | presage |
Quá khứ | presaged | presaged hoặc presagedst¹ | presaged | presaged | presaged | presaged |
Tương lai | will/shall² presage | will/shall presage hoặc wilt/shalt¹ presage | will/shall presage | will/shall presage | will/shall presage | will/shall presage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | presage | presage hoặc presagest¹ | presage | presage | presage | presage |
Quá khứ | presaged | presaged | presaged | presaged | presaged | presaged |
Tương lai | were to presage hoặc should presage | were to presage hoặc should presage | were to presage hoặc should presage | were to presage hoặc should presage | were to presage hoặc should presage | were to presage hoặc should presage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | presage | — | let’s presage | presage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "presage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)