Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛ.ʃəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

precious /ˈprɛ.ʃəs/

  1. Quý, quý giá, quý báu.
    precious metals — kim loại quý
    precious stone — đá quý, ngọc
  2. Cầu kỳ, kiểu cách, đài các.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đẹp tuyệt
  4. Kỳ diệu, vĩ đại.
  5. (Thông tục) Khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh).
    a precious rascal — một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
    don't be in such a precious hurry — làm gì mà phải vội khiếp thế

Thành ngữ sửa

Phó từ sửa

precious /ˈprɛ.ʃəs/

  1. Hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...
    to take precious good care of — chăm sóc hết sức chu đáo
    it's a precious long time since I saw him — từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)