precious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛ.ʃəs/
Hoa Kỳ | [ˈprɛ.ʃəs] |
Tính từ
sửaprecious /ˈprɛ.ʃəs/
- Quý, quý giá, quý báu.
- precious metals — kim loại quý
- precious stone — đá quý, ngọc
- Cầu kỳ, kiểu cách, đài các.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đẹp tuyệt
- Kỳ diệu, vĩ đại.
- (Thông tục) Khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh).
- a precious rascal — một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
- don't be in such a precious hurry — làm gì mà phải vội khiếp thế
Thành ngữ
sửaPhó từ
sửaprecious /ˈprɛ.ʃəs/
- Hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...
- to take precious good care of — chăm sóc hết sức chu đáo
- it's a precious long time since I saw him — từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi
Tham khảo
sửa- "precious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)