présent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | présent /pʁe.zɑ̃/ |
présents /pʁe.zɑ̃/ |
Giống cái | présente /pʁe.zɑ̃t/ |
présentes /pʁe.zɑ̃t/ |
présent /pʁe.zɑ̃/
- Có mặt; có.
- Présent à une réunion — có mặt ở một buổi họp
- L’argon est présent dans l’air en proportion infinitésimale — agon có hết sức ít trong không khí
- Hiện nay; này; hiện tại.
- Les circonstances présentes — hoàn cảnh hiện nay
- Participe présent — (ngôn ngữ học) động tính từ hiện tại
- La présente lettre — thư này
- Chú ý vào.
- N'être pas présent à la conversation — không chú ý vào câu chuyện
- (Nghĩa bóng) Còn nhớ, còn in.
- Ce bienfait est encore présent à ma pensée — ân huệ ấy còn in trong trí óc tôi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
présent /pʁe.zɑ̃/ |
présents /pʁe.zɑ̃/ |
présent gđ /pʁe.zɑ̃/
- Thời nay, hiện tại.
- Ne songer qu’au présent — chỉ nghĩ tới hiện tại
- (Ngôn ngữ học) Thời hiện tại.
- Verbe au présent — động từ ở thời hiện tại
- (Số nhiều) Người có mặt.
- Les présents et les absents — những người có mặt và những người vắng mặt
- à présent — bây giờ
- d’à présent — (của) thời nay
- La jeunesse d’à présent — thanh niên thời nay
- dès à présent — ngay từ nay
- jusqu'à présent — cho đến nay
- pour le présent — bây giờ
Thán từ
sửaprésent
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
présent /pʁe.zɑ̃/ |
présents /pʁe.zɑ̃/ |
présent gđ /pʁe.zɑ̃/
Tham khảo
sửa- "présent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)