Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ta̰ʔŋ˨˩ fə̰m˧˩˧ta̰ŋ˨˨ fəm˧˩˨taŋ˨˩˨ fəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taŋ˨˨ fəm˧˩ta̰ŋ˨˨ fəm˧˩ta̰ŋ˨˨ fə̰ʔm˧˩

Danh từ

sửa

tặng phẩm

  1. Vật dùng để tặng.
    Mua tặng phẩm mừng đám cưới.
    Một tặng phẩm quý giá.

Tham khảo

sửa