Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tặng phẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ʔŋ
˨˩
fə̰m
˧˩˧
ta̰ŋ
˨˨
fəm
˧˩˨
taŋ
˨˩˨
fəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taŋ
˨˨
fəm
˧˩
ta̰ŋ
˨˨
fəm
˧˩
ta̰ŋ
˨˨
fə̰ʔm
˧˩
Danh từ
sửa
tặng phẩm
Vật
dùng để
tặng
.
Mua
tặng phẩm
mừng đám cưới.
Một
tặng phẩm
quý giá.
Tham khảo
sửa
"
tặng phẩm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)