Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ap.stʁɛ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực abstrait
/ap.stʁɛ/
abstraits
/ap.stʁɛ/
Giống cái abstraite
/ap.stʁɛt/
abstraites
/ap.stʁɛt/

abstrait /ap.stʁɛ/

  1. Trừu tượng.
    Science abstraite — khoa học trừu tượng
    Un écrivain trop abstrait — nhà văn quá trừu tượng
  2. Lơ đễnh.
    Air abstrait — vẻ lơ đễnh
    nombre abstrait — (toán) số hư.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít abstrait
/ap.stʁɛ/
abstraits
/ap.stʁɛ/
Số nhiều abstrait
/ap.stʁɛ/
abstraits
/ap.stʁɛ/

abstrait /ap.stʁɛ/

  1. Cái trừu tượng.
    dans l’abstrait — một cách trừu tượng

Tham khảo

sửa