abstrait
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ap.stʁɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abstrait /ap.stʁɛ/ |
abstraits /ap.stʁɛ/ |
Giống cái | abstraite /ap.stʁɛt/ |
abstraites /ap.stʁɛt/ |
abstrait /ap.stʁɛ/
- Trừu tượng.
- Science abstraite — khoa học trừu tượng
- Un écrivain trop abstrait — nhà văn quá trừu tượng
- Lơ đễnh.
- Air abstrait — vẻ lơ đễnh
- nombre abstrait — (toán) số hư.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abstrait /ap.stʁɛ/ |
abstraits /ap.stʁɛ/ |
Số nhiều | abstrait /ap.stʁɛ/ |
abstraits /ap.stʁɛ/ |
abstrait gđ /ap.stʁɛ/
- Cái trừu tượng.
- dans l’abstrait — một cách trừu tượng
Tham khảo
sửa- "abstrait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)