avenir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /av.niʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avenir /av.niʁ/ |
avenirs /av.niʁ/ |
avenir gđ /av.niʁ/
- (Luật học, pháp lý) Giấy mời ra tòa (của người được ủy nhiệm một bên gửi cho người được ủy nhiệm của đối phương).
- Tương lai, tiền đồ.
- Le passé, le présent et l’avenir — quá khứ, hiện tại và tương lai
- Dans un proche avenir, un avenir prochain — trong một tương lai gần đây, sắp tới đây
- Lire l’avenir dans les cartes, les lignes de la main — đoán tương lai qua lá bài, qua đường chỉ tay
- L’avenir de l’humanité — tương lai của nhân loại
- Avoir de l’avenir — có tiền đồ hậu thế
- L’avenir nous jugera — hậu thế sẽ phán định chúng ta
- à l’avenir — từ nay về sau
Nội động từ
sửaavenir nội động từ /av.niʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem advenir
Tham khảo
sửa- "avenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)