futur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fy.tyʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | futur /fy.tyʁ/ |
futurs /fy.tyʁ/ |
Giống cái | future /fy.tyʁ/ |
futures /fy.tyʁ/ |
futur /fy.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
futur /fy.tyʁ/ |
futurs /fy.tyʁ/ |
futur gđ /fy.tyʁ/
- Chú rể sắp cưới.
- Tương lai.
- S’inquiéter du futur — lo lắng về tương lai
- (Ngôn ngữ học) Thời tương lai.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "futur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)