présente
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | présente /pʁe.zɑ̃t/ |
présentes /pʁe.zɑ̃t/ |
Giống cái | présente /pʁe.zɑ̃t/ |
présentes /pʁe.zɑ̃t/ |
présente gc /pʁe.zɑ̃t/
- Xem présent.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)