Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít potte potta, potten
Số nhiều potter pottene

potte gđc

  1. Chậu, bình, lọ.
    en potte av leire
    Barnet sitter på potte.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa