Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lydpotte lydpotta, lydpotten
Số nhiều lydpotter lydpottene

Danh từ

sửa

lydpotte gđc

  1. Bộ phận hãm thanh của động cơ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa