Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít blomsterpotte blomsterpotta, blomsterpotten
Số nhiều blomsterpotter blomsterpottene

Danh từ

sửa

blomsterpotte gđc

  1. Bình, lọ cắm hoa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa