Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kin˧˥ mit˧˥kḭn˩˧ mḭt˩˧kɨn˧˥ mɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kin˩˩ mit˩˩kḭn˩˧ mḭt˩˧

Tính từ sửa

kín mít

  1. Hết sức kín.
    Đóng cửa kín mít.

Dịch sửa

Tham khảo sửa