Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /poʊ.ˈmeɪd/

Danh từ

sửa

pomade /poʊ.ˈmeɪd/

  1. Sáp thơm bôi tóc.
  2. Pomat.

Ngoại động từ

sửa

pomade ngoại động từ /poʊ.ˈmeɪd/

  1. Bôi sáp thơm bôi tóc.
  2. Bôi pomat.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa