Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈlɪ.tə.ˌsɑɪz/

Nội động từ

sửa

politicize nội động từ /pə.ˈlɪ.tə.ˌsɑɪz/

  1. Làm chính trị; tham gia chính trị.
  2. Nói chuyện chính trị.

Ngoại động từ

sửa

politicize ngoại động từ /pə.ˈlɪ.tə.ˌsɑɪz/

  1. Chính trị hoá, làm cho có tính chất chính trị.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa