Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpleɪ.təd/

Động từ

sửa

plated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của plate

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

plated /ˈpleɪ.təd/

  1. Bọc sắt, bọc kim loại.
  2. Mạ; mạ vàng, mạ bạc.
    plated ware — đồ mạ vàng, đồ mạ bạc

Tham khảo

sửa