planke
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | planke | planken |
Số nhiều | planker | plankene |
planke gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) plankegjerde gđ: Hàng rào gỗ.
- (1) plankekjøring gđc: Việc dễ dàng, không rắc rối.
- (1) gulvplanke: Tấm ván lót sàn nhà.
- (1) redningsplanke: Vị cứu tinh, vật cứu tinh.
Tham khảo
sửa- "planke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)