cứu tinh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiw˧˥ tïŋ˧˧ | kɨ̰w˩˧ tïn˧˥ | kɨw˧˥ tɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨw˩˩ tïŋ˧˥ | kɨ̰w˩˧ tïŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
sửa- Cứu: làm thoát khỏi; tinh: sao
Danh từ
sửacứu tinh
Tham khảo
sửa- "cứu tinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)