gulvplanke
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gulvplanke | gulvplanken |
Số nhiều | gulvplanker | gulvplankene |
Danh từ sửa
gulvplanke gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "gulvplanke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gulvplanke | gulvplanken |
Số nhiều | gulvplanker | gulvplankene |
gulvplanke gđ