Tiếng Anh

sửa
 
plafond

Danh từ

sửa

plafond

  1. Trần nhà, trần nhàtrang trí những bức hoạ.
  2. Bức hoạtrần nhà.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pla.fɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plafond
/pla.fɔ̃/
plafonds
/pla.fɔ̃/

plafond /pla.fɔ̃/

  1. Trần (nhà... ) bức vẽ trần nhà, mui (xe).
    Suspendre au plafond — treo lên trần
  2. Mức cao nhất, mức tối đa (về độ cao của máy bay, tốc độ của xe cộ, giá cả, số vòng quay của máy... ).
    Prix plafond — giá tối đa (không được vượt)
  3. Đáy, lòng.
    Plafond d’un fleuve — lòng sông
    avoir une araignée dans le plafond — (thân mật) tàng tàng
    crever le plafond — quá mức hạn định
    être bas de plafond — kém thông minh

Tham khảo

sửa