plafond
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaplafond
Tham khảo
sửa- "plafond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pla.fɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plafond /pla.fɔ̃/ |
plafonds /pla.fɔ̃/ |
plafond gđ /pla.fɔ̃/
- Trần (nhà... ) bức vẽ trần nhà, mui (xe).
- Suspendre au plafond — treo lên trần
- Mức cao nhất, mức tối đa (về độ cao của máy bay, tốc độ của xe cộ, giá cả, số vòng quay của máy... ).
- Prix plafond — giá tối đa (không được vượt)
- Đáy, lòng.
- Plafond d’un fleuve — lòng sông
- avoir une araignée dans le plafond — (thân mật) tàng tàng
- crever le plafond — quá mức hạn định
- être bas de plafond — kém thông minh
Tham khảo
sửa- "plafond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)