pities
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pity | |||||
Phân từ hiện tại | pitying | |||||
Phân từ quá khứ | pitied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pity | pity hoặc pitiest¹ | pities hoặc pitieth¹ | pity | pity | pity |
Quá khứ | pitied | pitied hoặc pitiedst¹ | pitied | pitied | pitied | pitied |
Tương lai | will/shall² pity | will/shall pity hoặc wilt/shalt¹ pity | will/shall pity | will/shall pity | will/shall pity | will/shall pity |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pity | pity hoặc pitiest¹ | pity | pity | pity | pity |
Quá khứ | pitied | pitied | pitied | pitied | pitied | pitied |
Tương lai | were to pity hoặc should pity | were to pity hoặc should pity | were to pity hoặc should pity | were to pity hoặc should pity | were to pity hoặc should pity | were to pity hoặc should pity |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pity | — | let’s pity | pity | — |