Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪ.t.iiɳ/

Động từ

sửa

pitying

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của pity.

Tính từ

sửa

pitying

  1. Thương hại, thương xót, làm động lòng trắc ẩn.

Tham khảo

sửa