Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪ.t.iiɳ/

Động từ sửa

pitying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pity" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

pitying /ˈpɪ.t.iiɳ/

  1. Thương hại, thương xót, làm động lòng trắc ẩn.

Tham khảo sửa