piqûre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.kyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piqûre /pi.kyʁ/ |
piqûres /pi.kyʁ/ |
piqûre gc /pi.kyʁ/
- Vết châm.
- Une piqûre d’aiguille — vết chim châm
- Vết đốt, vết cắn.
- Piqûre d’abeille — vết ong đốt
- Sự tiêm; mũi tiêm.
- Lỗ (nhỏ).
- Piqûre de ver — lỗ sâu đục
- Souliers à piqûres — giày da mũi đục lỗ
- Chấm lấm tấm (trên vải, quyển sách..., do ẩm).
- Sự đột; đường đột (trên áo... ).
- Sự buốt; sự cay.
- Sự mếch lòng.
- Des piqûres d’amour-propre — sự mếch lòng vì tự ái
- Sự hóa chua (rượu).
Tham khảo
sửa- "piqûre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)