phu nhân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fu˧˧ ɲən˧˧ | fu˧˥ ɲəŋ˧˥ | fu˧˧ ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fu˧˥ ɲən˧˥ | fu˧˥˧ ɲən˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửaphu nhân
- Vợ vua chư hầu thời phong kiến.
- Chức vua phong cho vợ các quan to thời phong kiến.
- Người đàn bà quý phái.
Tham khảo
sửa- "phu nhân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)