Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chư hầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
諸侯
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨ
˧˧
hə̤w
˨˩
ʨɨ
˧˥
həw
˧˧
ʨɨ
˧˧
həw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɨ
˧˥
həw
˧˧
ʨɨ
˧˥˧
həw
˧˧
Danh từ
sửa
chư
hầu
Chúa
phong kiến
bị
phụ thuộc
,
phải
phục tùng
một chúa phong kiến lớn,
mạnh
hơn
, trong
quan hệ
với chúa phong kiến ấy.
Nước
phụ thuộc
chịu
sự
chi phối
của một
nước lớn
, trong quan hệ với nước lớn ấy.
Đế quốc Mĩ và
chư hầu
.
Nước
chư hầu
.
Tham khảo
sửa
"
chư hầu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)