Tiếng Anh

sửa
 
photo

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfoʊ.toʊ/
  Hoa Kỳ (California)

Ngoại động từ

sửa

photo ngoại động từ /ˈfoʊ.ˌtoʊ/

  1. (Viết tắt) Của photograph.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
photo
/fɔ.to/
photos
/fɔ.to/

photo gc /fɔ.to/

  1. (Viết tắt) của photographie.
    Aimer la photo — thích chụp ảnh
    Belle photo — bức ảnh đẹp

Tham khảo

sửa