photo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfoʊ.toʊ/
Hoa Kỳ (California) | [ˈfoʊ.ɾoʊ] |
Ngoại động từ
sửaphoto ngoại động từ /ˈfoʊ.ˌtoʊ/
- (Viết tắt) Của photograph.
Chia động từ
sửaphoto
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to photo | |||||
Phân từ hiện tại | photoing | |||||
Phân từ quá khứ | photoed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | photo | photo hoặc photoest¹ | photos hoặc photoeth¹ | photo | photo | photo |
Quá khứ | photoed | photoed hoặc photoedst¹ | photoed | photoed | photoed | photoed |
Tương lai | will/shall² photo | will/shall photo hoặc wilt/shalt¹ photo | will/shall photo | will/shall photo | will/shall photo | will/shall photo |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | photo | photo hoặc photoest¹ | photo | photo | photo | photo |
Quá khứ | photoed | photoed | photoed | photoed | photoed | photoed |
Tương lai | were to photo hoặc should photo | were to photo hoặc should photo | were to photo hoặc should photo | were to photo hoặc should photo | were to photo hoặc should photo | were to photo hoặc should photo |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | photo | — | let’s photo | photo | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "photo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.to/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
photo /fɔ.to/ |
photos /fɔ.to/ |
photo gc /fɔ.to/
- (Viết tắt) của photographie.
- Aimer la photo — thích chụp ảnh
- Belle photo — bức ảnh đẹp
Tham khảo
sửa- "photo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)