Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃s.ɡʁe.se/

Ngoại động từ

sửa

transgresser ngoại động từ /tʁɑ̃s.ɡʁe.se/

  1. Vi phạm, không tuân thủ.
    Transgresser le règlement intérieur — vi phạm nội quy
    Transgresser un ordre — không tuân thủ lệnh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa