Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
transgresser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁɑ̃s.ɡʁe.se/
Ngoại động từ
sửa
transgresser
ngoại động từ
/tʁɑ̃s.ɡʁe.se/
Vi phạm
, không
tuân thủ
.
Transgresser
le règlement intérieur
— vi phạm nội quy
Transgresser
un ordre
— không tuân thủ lệnh
Trái nghĩa
sửa
Observer
,
respecter
Tham khảo
sửa
"
transgresser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)