transgresser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.ɡʁe.se/
Ngoại động từ
sửatransgresser ngoại động từ /tʁɑ̃s.ɡʁe.se/
- Vi phạm, không tuân thủ.
- Transgresser le règlement intérieur — vi phạm nội quy
- Transgresser un ordre — không tuân thủ lệnh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "transgresser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)