Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈmɪt/

Ngoại động từ sửa

commit ngoại động từ /kə.ˈmɪt/

  1. Giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác.
    to commit to someone's care — giao cho ai trông nom
    to commit a file to the source code management system - gửi một tệp vào hệ thống quản lý mã nguồn.
  2. Bỏ tù, giam giữ, tống giam.
    to commit somebody to prison — tống giam ai
    to commit a blunder — phạm sai lầm ngớ ngẩn
  3. Chuyển (một đạo luật... ) cho tiểu ban xét (ở nghị viện).
  4. Hứa, cam kết.
  5. Làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào.
    to commit someone's reputation — làm hại danh dự ai
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đưa (quân) đi đánh.
    to commit troops to a war — đưa quân vào một cuộc chiến tranh

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)