petition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈtɪ.ʃən/
Danh từ
sửapetition /pə.ˈtɪ.ʃən/
Ngoại động từ
sửapetition ngoại động từ /pə.ˈtɪ.ʃən/
Chia động từ
sửapetition
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapetition nội động từ /pə.ˈtɪ.ʃən/
- Cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị.
- to petition for something — thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì
- to petition to be allowed to do something — xin phép được làm gì
Chia động từ
sửapetition
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "petition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)