Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈtɜːb/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

perturb ngoại động từ /pɜː.ˈtɜːb/

  1. Làm đảo lộn, xáo trộn.
  2. Làm lộn xộn, làm xao xuyến, làm lo sợ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa