Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜːs.nə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

personalize ngoại động từ /ˈpɜːs.nə.ˌlɑɪz/

  1. Cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư).
  2. Xác định (cái gì) thuộc về ai.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa