Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

personalise ngoại động từ

  1. Cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư).
  2. Xác định (cái gì) thuộc về ai.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa